Chi tiết các phiên bản Mitsubishi Xforce: Phân cấp rõ, giá hợp lý
Mitsubishi Xforce là dòng SUV hạng B rất hút khách, có 4 phiên bản khác nhau với giá niêm yết từ 599 triệu đồng.
Mitsubishi Xforce, mẫu SUV-B hoàn toàn mới, đã chính thức ra mắt vào tháng 1 và nhanh chóng trở thành xe bán chạy nhất trong phân khúc, vượt qua các đối thủ như Hyundai Creta, KIA Seltos và Honda HR-V. Xe được cung cấp với 4 phiên bản đa dạng về màu sắc: GLX, Exceed, Premium và Ultimate, với mức giá chênh lệch vài chục triệu đồng.
Bảng giá các phiên bản Mitsubishi Xforce:
Các phiên bản | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
Giá xe đề xuất (Triệu đồng) | 599 | 640 | 680 | 705 |
Chi phí lăn bánh (Triệu đồng) | 67 | 69 | 75 | 78 |
Tổng giá xe (Triệu đồng) | 666 | 709 | 755 | 783 |
Xforce được thiết kế theo ngôn ngữ Dynamic Shield thế hệ mới, mang đến ngoại hình thể thao và hiện đại. Tất cả các phiên bản đều có kích thước tổng thể 4.390 x 1.810 x 1.660 mm và chiều dài cơ sở 2.650 mm.
Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe có sự khác biệt nhẹ: phiên bản GLX có độ sáng gầm 219 mm, trong khi các phiên bản Exceed trở lên có độ sáng gầm 222 mm, giúp xe tự tin hơn khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.
Cả 4 phiên bản đều được trang bị hệ thống đèn LED T-shape ở cả phía trước và sau, cùng với thiết kế hông xe mạnh mẽ với đường gân dập nổi và ốp đen nổi bật. Khoang hành lý rộng rãi và góc thoát lớn cũng là những điểm cộng cho mẫu SUV này. Đặc biệt, cả GLX và Exceed đều có đèn trước full LED Projector hiện đại, trong khi phiên bản Exceed được trang bị thêm đèn sương mù LED.
Tất cả các phiên bản đều sử dụng động cơ xăng 1.5L MIVEC kết hợp với hộp số tự động CVT, mang lại trải nghiệm lái mượt mà cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Sự khác biệt giữa các phiên bản chủ yếu nằm ở nội thất và trang bị. Nội thất của Xforce được thiết kế theo triết lý "Horizontal Axis" hiện đại, với ghế lái cao và bệ cần số nâng cao tiện lợi. Hàng ghế sau thoải mái nhờ sàn phẳng và khoảng để chân rộng, cùng với phanh tay điện tử và Auto Hold.
Mitsubishi Xforce cung cấp đến 15 vị trí tiện ích ở hàng ghế trước và 16 vị trí ở hàng ghế sau và cốp. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn giữa các phiên bản GLX, Exceed, Premium và Ultimate nằm ở trang bị cụ thể. Phiên bản GLX chỉ có mâm 17 inch, không có đèn sương mù, ghế nỉ và điều hòa một vùng. Trong khi đó, phiên bản Exceed được nâng cấp với mâm 18 inch, đèn sương mù và điều hòa hai vùng độc lập kèm lọc không khí nano X.
Phiên bản Premium có thêm nhiều tiện nghi như gạt mưa và đèn chiếu sáng tự động, ghế da, màn hình giải trí 12 inch, cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch, sạc không dây, cảm biến áp suất lốp và 4 chế độ lái. Cuối cùng, phiên bản Ultimate là cao cấp nhất với cốp chỉnh điện và hệ thống cảnh báo an toàn ADAS tích hợp trên gương chiếu hậu.
Với những trang bị và tính năng nổi bật, Mitsubishi Xforce đang khẳng định vị thế của mình trong thị trường SUV-B tại Việt Nam.
So sánh các thông số của các phiên bản Mitsubishi Xforce:
Thông số kỹ thuật | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
Nút bấm khởi động | Có | |||
Màn hình giải trí | 8 inch | 8 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Màn hình sau vô lăng | 4.2 inch | 4.2 inch | 8 inch | 8 inch |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | |||
Điều hòa nhiệt độ | Điều khiển kỹ thuật số | Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ||
Công nghệ lọc không khí naoe X | Không | Có | ||
Chất liệu ghế | Ghế nỉ | Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) | ||
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Không | Có | ||
Đèn nội thất | Không | Có | ||
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 12.3 inch, tích hợp Apple Carplay & Android Auto không dây | ||
Số lượng loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 8 loa - Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | USB Type A và Type C | |||
An toàn | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
Hệ thống an toàn chủ động khi vào cua | Có | Có | Có | Có |
Camera Lùi | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 4 | 4 | 6 | 6 |
Tùy chọn chế độ lái | Không | Không | Đường trường/ Ngập nước/ Sỏi đá/ Bùn lầy | Đường trường/ Ngập nước/ Sỏi đá/ Bùn lầy |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống an toàn chủ động thông minh; Hệ thống cảnh báo điểm mù; Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi; Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có; - Hệ thống hành trình thích ứng (ACC) |
Hệ thống đèn pha tự động; Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước; Hệ thống báo xe phía trước khởi hành | Không | Có |